Góp vốn vào công ty bằng chuyển khoản hay tiền mặt – Nhà đầu tư nước ngoài có được góp vốn bằng tiền mặt không?

Hiện nay, khi nhà đầu tư nước ngoài muốn góp vốn vào các công ty tại Việt Nam, việc thực hiện theo đúng quy định pháp luật là điều hết sức quan trọng. Một trong những câu hỏi phổ biến là: Nhà đầu tư nước ngoài có được góp vốn bằng tiền mặt không? Bài viết này sẽ cung cấp câu trả lời chi tiết, đồng thời hướng dẫn về các quy định pháp luật liên quan đến việc góp vốn vào công ty tại Việt Nam.

1. Nhà đầu tư nước ngoài bao gồm những ai?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Thông tư 06/2019/TT-NHNN:

Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài, thực hiện hoạt động đầu tư trực tiếp vào Việt Nam.

Như vậy, bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào không mang quốc tịch Việt Nam hoặc không thành lập theo pháp luật Việt Nam đều được coi là nhà đầu tư nước ngoài. Những đối tượng này có quyền góp vốn vào các công ty Việt Nam, nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật về hình thức và tài sản được phép góp vốn.

2. Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn bằng tiền mặt không?

Theo quy định tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản góp vốn vào doanh nghiệp có thể bao gồm:

  • Đồng Việt Nam.
  • Ngoại tệ tự do chuyển đổi.
  • Vàng.
  • Quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
  • Tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam.

Tuy nhiên, về hình thức góp vốn, theo khoản 3 Điều 4 Thông tư 06/2019/TT-NHNN, nhà đầu tư nước ngoài khi góp vốn vào công ty tại Việt Nam phải thực hiện bằng cách chuyển khoản qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng. Việc góp vốn bằng tiền mặt là không được phép. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và quản lý chặt chẽ các nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam.

Do đó, nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải góp vốn bằng hình thức chuyển khoản, không được sử dụng tiền mặt để góp vốn.

3. Nhà đầu tư nước ngoài có được kinh doanh ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường không?

Theo quy định tại khoản 6 Điều 16 Luật Doanh nghiệp 2020, nhà đầu tư nước ngoài không được kinh doanh các ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư nước ngoài không thể đầu tư vào những ngành nghề nằm trong danh mục cấm hoặc hạn chế theo quy định của Luật Đầu tư 2020.

Một số ngành nghề mà nhà đầu tư nước ngoài không được tiếp cận bao gồm:

  • Các lĩnh vực liên quan đến an ninh, quốc phòng.
  • Các ngành dịch vụ vận tải hành khách nội địa.
  • Các ngành liên quan đến văn hóa, thông tin, báo chí, và phát thanh truyền hình.

Để đảm bảo việc đầu tư tuân thủ pháp luật, nhà đầu tư nước ngoài cần kiểm tra danh sách các ngành nghề cấm hoặc hạn chế tiếp cận thị trường, đồng thời xin cấp phép đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

4. Hồ sơ góp vốn cho nhà đầu tư nước ngoài

Dưới đây là bảng tóm tắt các tài liệu cần chuẩn bị khi nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào công ty tại Việt Nam:

STT Tài liệu cần chuẩn bị Ghi chú
1 Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty Bản sao có công chứng
2 Hợp đồng góp vốn hoặc Biên bản thỏa thuận góp vốn Giữa nhà đầu tư và công ty
3 Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp Tài khoản tại ngân hàng Việt Nam
4 Văn bản chứng minh nguồn gốc số tiền góp vốn Xác nhận từ ngân hàng về nguồn vốn hợp pháp
5 Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có) Nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu

Tóm lại, nhà đầu tư nước ngoài không được phép góp vốn bằng tiền mặt vào công ty tại Việt Nam. Việc góp vốn phải được thực hiện thông qua chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp. Đồng thời, nhà đầu tư cũng cần lưu ý về các ngành nghề mà họ được phép kinh doanh và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Để đảm bảo quá trình góp vốn và đầu tư diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật, nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo và sử dụng các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ Đại Lý Thuế TN nhằm được hỗ trợ tốt nhất.