Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động, có thể lựa chọn thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh. Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng biệt và được quy định cụ thể theo Luật Doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích các tiêu chí phân biệt giữa các hình thức này:
Contents
1. Chi nhánh
Định nghĩa:
Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có chức năng kinh doanh và hoạt động hoàn toàn hoặc một phần của doanh nghiệp, có thể ký hợp đồng và thực hiện giao dịch thay mặt doanh nghiệp.
Điều kiện và đặc điểm:
- Chi nhánh có thể kinh doanh và thực hiện các giao dịch thay mặt doanh nghiệp.
- Chi nhánh có tên riêng nhưng phải bao gồm tên doanh nghiệp.
- Chi nhánh có thể mở rộng phạm vi kinh doanh, thậm chí mở rộng các ngành nghề kinh doanh so với trụ sở chính.
- Chi nhánh không có pháp nhân riêng, tức là chi nhánh không có tư cách pháp lý riêng biệt, các giao dịch pháp lý vẫn thuộc về doanh nghiệp mẹ.
- Quyền hạn: Chi nhánh có thể ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch và có thể tự tổ chức bộ máy quản lý.
- Địa chỉ: Chi nhánh có địa chỉ hoạt động riêng.
Quy định pháp lý: Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020.
2. Văn phòng đại diện
Định nghĩa:
Văn phòng đại diện là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, được thành lập để liên lạc và quảng bá hình ảnh doanh nghiệp, không có chức năng kinh doanh trực tiếp.
Điều kiện và đặc điểm:
- Văn phòng đại diện không có quyền ký kết hợp đồng hay thực hiện các giao dịch kinh doanh thay mặt doanh nghiệp.
- Chức năng chính: Văn phòng đại diện thường chỉ có chức năng liên lạc, quảng bá, nghiên cứu thị trường và hỗ trợ các hoạt động marketing của doanh nghiệp.
- Văn phòng đại diện có thể có tên riêng nhưng vẫn phải bao gồm tên của doanh nghiệp.
- Pháp nhân: Văn phòng đại diện không có tư cách pháp lý độc lập và không chịu thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động của văn phòng đại diện.
- Quyền hạn: Văn phòng đại diện chỉ có thể hoạt động trong khuôn khổ nghiên cứu thị trường, quảng cáo và hỗ trợ các hoạt động của công ty mẹ.
Quy định pháp lý: Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020.
3. Địa điểm kinh doanh
Định nghĩa:
Địa điểm kinh doanh là nơi mà doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh có địa chỉ cố định, nhưng không phải là chi nhánh hay văn phòng đại diện.
Điều kiện và đặc điểm:
- Địa điểm kinh doanh không phải là một đơn vị phụ thuộc như chi nhánh hay văn phòng đại diện.
- Địa điểm kinh doanh có thể kinh doanh nhưng không có tư cách pháp nhân riêng biệt.
- Chức năng chính: Địa điểm kinh doanh chỉ thực hiện một số hoạt động kinh doanh cụ thể mà doanh nghiệp cần mở rộng.
- Địa điểm kinh doanh có thể có tên riêng nhưng không bắt buộc.
- Pháp nhân: Địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp lý độc lập, không có quyền ký kết hợp đồng thay mặt công ty mẹ.
- Quyền hạn: Địa điểm kinh doanh chỉ có thể kinh doanh những ngành nghề đã đăng ký của công ty mẹ và không có quyền quyết định hoạt động riêng biệt.
Quy định pháp lý: Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020.
So sánh Chi nhánh, Văn phòng đại diện và Địa điểm kinh doanh
Tóm lại:
- Chi nhánh: Có chức năng kinh doanh và thực hiện giao dịch thay mặt doanh nghiệp.
- Văn phòng đại diện: Không có chức năng kinh doanh, chủ yếu phục vụ cho hoạt động quảng bá và liên lạc.
- Địa điểm kinh doanh: Địa chỉ cố định phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, không có tư cách pháp nhân độc lập như chi nhánh.
Việc lựa chọn hình thức thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hay địa điểm kinh doanh sẽ phụ thuộc vào mục đích và quy mô hoạt động mở rộng của doanh nghiệp. Khi lựa chọn đúng, doanh nghiệp sẽ có thể tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và mở rộng phạm vi hoạt động một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật.